Characters remaining: 500/500
Translation

phúc hậu

Academic
Friendly

Từ "phúc hậu" trong tiếng Việt được hiểu một tính từ miêu tả người những phẩm chất tốt đẹp, thường liên quan đến đức hạnh, sự hiền lành sự độ lượng. Từ này bao gồm hai phần: "phúc" có nghĩaphúc đức, may mắn, "hậu" có nghĩahiền hậu, dịu dàng.

Các dụ sử dụng:
  1. cụ phúc hậu: Câu này có thể hiểu một cụ rất hiền lành nhiều phúc đức, thường giúp đỡ người khác được mọi người yêu quý.
  2. Người phúc hậu thường được mọi người kính trọng: Ý nghĩa là những người phẩm chất tốt đẹp, sống hiền hòa thường được mọi người quý mến tôn trọng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản văn học, "phúc hậu" có thể được dùng để khắc họa nhân vật. dụ: "Nhân vật chính trong câu chuyện một người phúc hậu, luôn giúp đỡ những người xung quanh không bao giờ đòi hỏi điều cho bản thân."
Phân biệt các biến thể nghĩa khác nhau:
  • Phúc: có thể đứng riêng mang nghĩa là sự may mắn, phúc đức ( dụ: "cầu phúc cho gia đình").
  • Hậu: khi đứng riêng, có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, như hậu trường, hậu quả. Nhưng trong "phúc hậu", mang nghĩa hiền lành, dịu dàng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hiền hậu: có nghĩa tương tự, chỉ sự hiền lành tốt bụng của một người.
  • Nhân hậu: chỉ sự tốt bụng, lòng từ bi, thường dùng để miêu tả những người tấm lòng rộng lượng thương người.
Từ liên quan:
  • Phúc đức: chỉ những điều tốt đẹp một người làm, để lại những điều tốt cho đời sau.
  • Từ bi: có nghĩalòng thương xót, hay giúp đỡ những người gặp khó khăn.
  1. Phúc đức hiền hậu: cụ phúc hậu.

Comments and discussion on the word "phúc hậu"